STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường thôn 4 (từ thửa số 121, TBĐ 01) - đến hết thửa số 106, TBĐ 01 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ thửa số 49, TBĐ 06 - đến hết thửa số 134, TBĐ 06 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường vào thôn 3 (từ thửa số 150, TBĐ 01) - đến hết thửa số 68, TBĐ 06 | 226.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường vào thôn 2 (từ thửa số 75, TBĐ 03) - đến hết thửa số 41, TBĐ 05 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Bình vào thôn Nao Quang (từ thửa số 56, TBĐ 05) - đến hết thửa số 200, TBĐ 3 | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ thửa số 115, TBĐ 04 - đến hết thửa số 368, TBĐ 05 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường vào xóm thôn 1 (từ thửa số 152, TBĐ 04) - đến hết thửa số 153, TBĐ 04 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ cầu 2 Lộc Phú - đến giáp ranh Lộc Lâm - Lộc Phú | 327.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ cầu 1 xã Lộc Phú - đến cầu 2 xã Lộc Phú | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |