STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Nông Văn Dền (thửa số 09, TBĐ 07) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà bà Lê Thị Như Tuyền (thửa số 11, TBĐ 18) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Lâm Văn Tiến (thửa số 03, TBĐ 03) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà ông Mông Văn Hòa (thửa số 86, TBĐ 03) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Lục Văn Thủy (thửa số 36, TBĐ 07) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà ông Đông (thửa số 50, TBĐ 03) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà bà Phạm Thị Thu Huyền (thửa số 34, TBĐ 17) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Ánh (thửa số 05, TBĐ 17) | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Phan Văn Nghĩa (thửa số 111, TBĐ 27) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà bà Nguyễn Thị Nhị (thửa số 162, TBĐ 16) | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ ngã ba dốc Láng (từ ranh giới thửa số 161-178, TBĐ 39) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà ông Phan Văn Nghĩa (thửa số 111, TBĐ 27) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ mỏ đá Tân Việt (từ ranh giới thửa số 138 - 137, TBĐ 42) - đến giáp ranh Lộc Quảng - Đam BRi (hết thửa số 79, TBĐ 40) | 422.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Tân (bắt đầu từ thửa số 62, TBĐ 44) - đến mỏ đá Tân Việt (đến ranh giới thửa số 138- 137, TBĐ 42) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (bắt đầu từ thửa số 14, TBĐ 45) - đến ngã ba nhà ông Hùng (hết thửa số 35, TBĐ 44) | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ Nhà Thờ (từ thửa số 304, TBĐ 36) - đến giáp ranh Lộc Phát - Lộc Quảng (đến hết thửa số 413, TBĐ 44). | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |