STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa số 149 - 156, TBĐ 06 - đến ranh giới thửa số 149, TBĐ 10) | 290.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa số 229, TBĐ 10 - đến ranh giới thửa số 88, TBĐ 06) | 296.640 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa số 685, TBĐ 10 - đến ranh giới thửa số 71, TBĐ 10) | 309.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (bắt đầu từ thửa số 17, TBĐ 11 - đến ranh giới thửa số 685 - 360, TBĐ 10 (đối với những thửa số đất tiếp giáp với hai mặt đường thì áp giá theo thửa số có giá cao hơn) | 431.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã năm ĐamBri (bắt đầu từ thửa số 96, TBĐ 11 - đến ranh giới thửa số 419 - 416, TBĐ 16) | 487.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ hết trụ sở UBND xã Lộc Tân giáp ranh phường Lộc Tiến - Bảo Lộc (giáp ranh giới thửa số 518 - 322, TBĐ 32) - | 649.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (từ thửa số 96, TBĐ 11) - đến hết trụ sở UBND xã Lộc Tân | 570.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |