Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ trường THCS Phạm Văn Đồng đi Tân Lạc (từ ranh giới thửa số 77-133, TBĐ 51 - đến hết thửa số 145 - 156, TBĐ 51) | 441.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cổng Văn hóa thôn 11 đối diện trường THPT Lộc Thành (từ ranh giới thửa số 390 - 796, TBĐ 12 - đến hết thửa số 191, TBĐ 12) | 325.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường đối diện đường vào Trại giam Đại Bình (từ ranh giới thửa số 179 - 180, TBĐ 12 - đến hết ranh giới thửa số 266 - 267, TBĐ 12) | 380.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 5 đi thôn 7 (từ giáp ranh thửa số 318 - 319, TBĐ 11 - đến hết ranh giới thửa số 100 - 123, TBĐ 11) | 325.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cổng văn hóa thôn 13 (bắt đầu từ thửa số 217-237, TBĐ 51 - đến hết thửa số 304-305, TBĐ 51) | 410.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường vào Trại giam Đại Bình (bắt đầu từ thửa số 54-60, TBĐ 12 - đến hết thửa số 4-23, TBĐ 12) | 499.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Tuyến đường từ ngã ba Tà Ngào - đến hết thửa số 203, TBĐ 60 | 359.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Tuyến đường từ thôn 9 (từ thửa số 382, TBĐ 80) đi thôn 10a (hết thửa số 06, TBĐ 08) - | 372.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Tuyến đường thôn 12 (từ thửa số 591, TBĐ 51) - đến hết thửa số 21, TBĐ 67 | 325.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ đầu dốc Tha La (từ thửa số 04, TBĐ 01) - đến giáp ranh Lộc Nam - Lộc Thành | 609.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ ngã ba Tà Ngào (từ thửa số 01, TBĐ 07) - đến đầu dốc Tha La (hết thửa số 02, TBĐ 01) | 622.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cây xăng Lộc Thành (từ giáp ranh thửa số 552 - 398, TBĐ 80) - đến ngã ba Tà Ngào (đến hết thửa số 274, TBĐ 79) | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ ngã 3 đi vào trại Đại Bình (bắt đầu từ thửa số 382, TBĐ 12) - đến cây xăng Lộc Thành (đến giáp ranh thửa số 552 - 398, TBĐ 80) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cầu Nhà thờ thôn 13 (bắt đầu từ thửa số 65, TBĐ 51) - đến ngã ba đi vào trại giam Đại Bình (đến hết thửa số 494, TBĐ 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ giáp ranh Bảo Lộc - Bảo Lâm (từ thửa số 57, TBĐ 29) - đến cầu Nhà thờ thôn 13 (hết thửa số 109, TBĐ 46) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc An | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 374.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc An | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường Thôn 9 đi Hòa Ninh (bắt đầu từ thửa số 61, TBĐ 41 - đến hết thửa số 45, TBĐ 41) | 693.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
59 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường Trung tâm thôn 9 và thôn Tứ Quý (bắt đầu từ thửa số 214, TBĐ 43 - đến hết thửa số 221, TBĐ 43) | 630.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
60 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường thôn 7 đi thôn 6 (bắt đầu từ thửa số 505, TBĐ 31 - đến hết thửa số 258, TBĐ 31) | 435.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |