Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường Nhà máy Ốp Lát (bắt đầu từ thửa số 487, TBĐ 30 - đến hết thửa số 277, TBĐ 30) | 462.580 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường An Bình - đến giáp Di Linh (bắt đầu từ thửa số 226, TBĐ 26 đến hết thửa số 60, TBĐ 27) | 442.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường cầu 1 đi An Bình (bắt đầu từ thửa số 26, TBĐ 25 - đến hết thửa số 149, TBĐ 25) | 426.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa số 1066, TBĐ 31 - đến hết thửa số 93, TBĐ 31) | 656.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa số 370, TBĐ 25 - đến hết thửa số 179, TBĐ 16) | 426.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa số 327, TBĐ 25 - đến hết thửa số 455, TBĐ 25) | 628.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 1673, TBĐ 32 - đến hết thửa số 1670, TBĐ 32 | 775.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - đến hết thửa số 1014, TBĐ 31 | 556.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 1004 - 176, TBĐ 31 - đến hết thửa số 1010, TBĐ 31 | 556.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 1015, TBĐ 31 - đến hết thửa số 198, TBĐ 30 | 599.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 428 - 147, TBĐ 31 - đến hết thửa số 198, TBĐ 30 | 599.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa số 06, TBĐ 01) - đến hết thửa số 04, TBĐ 02 | 572.390 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa số 846, TBĐ 24) - đến hết thửa số 88, TBĐ 31 | 649.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 674, TBĐ 30 - đến hết thửa số 378, TBĐ 26 (Trường Tây Sơn) | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 39 - 209, TBĐ 29 - đến hết thửa số 166, TBĐ 26 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 525 - đến hết thửa số 546, TBĐ 30 | 629.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 464 - đến hết thửa số 217, TBĐ 24 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 204 - 1109, TBĐ 32 - đến hết ranh giới thửa số 505 - 166, TBĐ 31 | 632.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 624 - 1061 - đến hết thửa số 868, TBĐ 32 | 632.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 416 - đến hết thửa số 685 - 714, TBĐ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 890.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |