Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 549 - 1064 - đến thửa số 418 - 420, TBĐ 32 (Đoạn Sau Chợ mới) | 856.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 27, TBĐ 37 - đến hết ranh giới thửa số 375 - 407, TBĐ 38 và hết thửa số 183 - 193, TBĐ 38 | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 72- 103 và 160 -105 - đến hết thửa số 189 - 190, TBĐ 37 | 623.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 202-223 - đến hết thửa số 255, TBĐ 33 | 607.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 238, TBĐ 33 - đến thửa số 162-163 và 203 - 206, TBĐ 33 | 719.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 26, TBĐ 33 - đến ranh giới thửa số 542, TBĐ 23 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 303, TBĐ 34 - đến hết ranh giới thửa số 26, TBĐ 33 | 511.430 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 62, TBĐ 36 (ngã ba Đam Bin) - đến hết thửa số 220, TBĐ 34 | 687.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào vườn Lan (từ ranh giới thửa số 335- 346, TBĐ 30) - đến ranh giới thửa số 383 - 384, TBĐ 31 | 583.110 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào cổng văn hóa thôn 6 (từ ranh giới thửa số 548-254, TBĐ 30) - đến hết ranh giới thửa số 335- 346, TBĐ 30 | 625.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba Nhà máy chè Trung Nguyên vào thôn 10 (từ ranh giới thửa số 105 - 582, TBĐ 30 - đến hết thửa số 347, TBĐ 25) | 686.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ hội trường thôn 1 - đến nghĩa Trang xã Lộc An | 743.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào Xóm Thái Bình (từ ranh giới thửa số 945 - 153, TBĐ 32) - đến ranh giới thửa số 624 - 1061, TBĐ 23. | 823.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn hai bên đường từ ngã ba vào sân bóng Lộc An (từ ranh giới thửa số 907 - 183, TBĐ 32 - đến hết ranh giới thửa số 457, TBĐ 23) | 695.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba vào xóm Đồn (từ ranh giới thửa số 1278-1279, TBĐ 32 - đến hết ranh giới thửa số 874, TBĐ 32) | 592.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ Ngã ba Tứ Quý (từ ranh giới thửa số 486-426, TBĐ 33 - đến đường vào thôn 2, B’Cọ (Đến hết ranh giới thửa số 27, TBĐ 37) | 728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba Mắm ruốc (hết thửa số 276, TBĐ 04) - đến hết thửa số 02, TBĐ 01 | 606.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 378 - 379, TBĐ 18 - đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa số 276, TBĐ 04) | 556.380 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ hết thửa số 130, TBĐ 23 - đến hết ranh giới thửa số 378-379, TBĐ 18 | 702.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa số 3780, TBĐ 23 - đến hết thửa số 176, TBĐ 23) | 456.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |