STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 64.800 | 52.800 | 32.400 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 66.300 | 53.300 | 33.800 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 15.000 | 13.000 | 8.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 64.800 | 52.800 | 32.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 51.000 | 41.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |