STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 143.000 | 114.400 | 71.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 140.800 | 112.000 | 70.400 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 15.000 | 13.000 | 8.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 143.000 | 114.400 | 71.500 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 54.000 | 43.000 | 27.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |