STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa số 55, TBĐ 10; phía đối diện giáp thửa số 10, TBĐ 13) - đến hết đất ông Điểu K Lợi (thửa số 02, TBĐ 14, phía đối diện giáp thửa số 04, TBĐ 14) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Gió (thửa số 15, TBĐ 10) - đến ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa số 43, TBĐ 10). | 92.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất ông Điểu Klộc B (thửa số 17, TBĐ 20) - đến giáp đường ĐH 94 (thửa số 34, TBĐ 20) | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất bà Điểu Thị Khâu (thửa số 17, TBĐ 13) - đến hết đất ông Điểu K Lộc B (thửa số 28, TBĐ 13) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |