STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ cầu 2 Gia Viễn - đến giáp ranh Thị trấn Cát Tiên | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Nguyễn Văn Từ (thửa số 408, TBĐ 8) - đến cầu 2 Gia Viễn | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ cầu Brun 2 - đến hết đất ông Lê Anh Mạc (thửa số 71, TBĐ 36) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Đặng Hữu Bình (thửa số 1382, TBĐ 04) - đến cầu Brun 2 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 763, TBĐ 04, thửa số 756, TBĐ 04 hai bên đường) - đến hết đất ông Nguyễn Đình Tiến (thửa số 1351, TBĐ 04) | 999.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Mai Văn Khuê (thửa số 4, TBĐ 20) - đến giáp ranh xã Tiên Hoàng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất bà Đinh Thị Bình (thửa số 728, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thủy (thửa số 8, TBĐ 20) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Đinh Ngọc Bình (thửa số 2237, TBĐ 04) - đến hết đất bà Trần Thị Thinh (thửa số 769, TBĐ 02) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 72, TBĐ 04, thửa số 617, TBĐ 04) - đến kênh Đạ Bo A | 999.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |