STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Trần Văn Duẩn (thửa số 21, TBĐ 08) - đến giáp ranh Gia Viễn | 261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ cầu Brun 5 - đến hết ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương (thửa số 338, TBĐ 06) | 269.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Nguyễn Công Thăng (thửa số 322, TBĐ 08) - đến cầu Brun 5 | 380.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |