STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa số 407, TBĐ 42) - đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa số 362, TBĐ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa số 206, TBĐ 41) - đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa số 889, TBĐ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa số 778, TBĐ 39) - đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa số 671, TBĐ 39) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa số 87, TBĐ 39) - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa số 464, TBĐ 36) | 200.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa số 779, TBĐ 39) - đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa số 73, TBĐ 39) | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa số 306, TBĐ 37) - đến giáp (thửa số 12, TBĐ 37), tới đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa số 868, TBĐ 05) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa số 148, TBĐ 39) - đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa số 334, TBĐ 38) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa số 228, TBĐ 39) - đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa số 182, TBĐ 39) | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa số 491, TBĐ 39) - đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa số 324, TBĐ 39) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa số 208, TBĐ 39) - đến giáp đường thôn Mỹ Nam (thửa số 317, TBĐ 39) | 169.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa số 161, TBĐ 39) - đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa số 341, TBĐ 39) | 190.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Đỗ Hùng (thửa số 238, TBĐ 05) - đến hết đất nhà Văn hóa thôn Ninh Hậu | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất bà Hoàng Thị Cứu (thửa số 104, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Trọng Đáp (thửa số 110, TBĐ 05) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ cầu 3 Nam Ninh - đến hết đất ông Phạm Duy Vàng (thửa số 102, TBĐ 05) (tách ra ở đoạn 1) | 304.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Tiến (thửa số 39, TBĐ 05) - đến giáp ranh xã Tiên Hoàng. | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Mai Văn Tam (thửa số 2073, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Mùi (thửa số 146, TBĐ 05) | 339.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |