STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đường vào Khu Ủy khu 6 - đến giáp ranh giới thị trấn Phước Cát và phía đối diện đất do UBND xã quản lý (thửa số 118, TBĐ 08) giáp ranh giới thị trấn Phước Cát | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sở (thửa số 461, TBĐ 08) Phía bên suối | 388.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Nguyễn Văn Tinh (thửa số 569, TBĐ 8) (Phía bên núi) | 498.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |