STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất Ông Quách Đình Trọng (thửa số 70, TBĐ 01) - đến cầu bà Đinh Thị Quây | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Trần Văn Hoan (thửa số 385, TBĐ 02) - đến đất ông Hà Hải Long (thửa số 72, TBĐ 01). | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Phạm Xuân Phong (thửa số 760, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Thơ (thửa số 387, TBĐ 02). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất bà Lê Thị Quyền (thửa số 263, TBĐ 06) - đến hết đất bà Phạm Thị Dịp (thửa số 809, TBĐ 05). | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba xã Tiên Hoàng - đến hết đất ông Đỗ Đình Quân (thửa số 267, TBĐ 06) | 380.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |