STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất thổ cư nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa số 1022, TBĐ 02) - đến giáp ranh xã Nam Ninh | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp Trường Tiểu học Gia Viễn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thường (thửa số 1022, TBĐ 02) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất UBND xã Gia Viễn - đến hết đất Trường Tiểu học Gia Viễn | 800.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất ông Bùi Thanh Tuyền (thửa số 641, TBĐ 04) - đến hết đất UBND xã Gia Viễn | 948.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 623, TBĐ 04; thửa số 717, TBĐ 04 hai bên đường) - đến hết đất ông Bùi Thanh Tuyền (thửa số 641, TBĐ 04) | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |