STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đinh Công Bậc (thửa số 220, TBĐ 09) - đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (thửa số 28, TBĐ 10) | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Sân Vận động (xã Tư Nghĩa cũ) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (thửa số 10, TBĐ 10) | 250.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Nguyễn Thị E (thửa số 414, TBĐ 15) - đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (thửa số 472, TBĐ 10) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 56, TBĐ 01) - đến hết đất ông Hoàng Văn Cương (thửa số 349, TBĐ 14) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |