STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Thích (thửa số 18, TBĐ 18; thửa số 120, TBĐ 05) - Giáp cầu 1 Gia Viễn | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Văn Dực (thửa số 255 và 241, TBĐ 18) - Hết đất ông Trần Văn Đoài (thửa số 23, TBĐ 18; thửa số 172, TBĐ 05) | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Đình Văn Bắc (thửa số 169 và 166, TBĐ 20) - Hết đất ông Vũ Văn Tào (thửa số 258 và 252, TBĐ 18) | 791.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Nguyễn Văn Lưu (thửa số 51 và 55, TBĐ 21) - Hết đất ông Đinh Văn Bắc (thửa số 425 và 175, TBĐ 20) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Nguyên Văn Lương (thửa số 195, 145, TBĐ 21) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lưu, (thửa số 87 và 84, TBĐ 21) | 1.989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Lâm (thửa số 62, TBĐ 26 - phía đối diện thửa số 26, TBĐ 26) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lương, (thửa số 203 và 198, TBĐ 21) | 1.782.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |