STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Đình Mẫn (thửa số 44, TBĐ 6) - đến giáp ranh thị trấn Phước Cát và phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa số 671, TBĐ 5) đến giáp thị trấn Phước Cát | 563.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa số 231, TBĐ 05) - đến đất bà Lê Thị Liên (thửa số 340, TBĐ 06) | 577.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Lập (thửa số 358, TBĐ 03) - đến đất ông Võ Ly (thửa số 150, TBĐ 05) | 637.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đường vào Trường Mầm non - đến hết đất ông Huỳnh Tấn Kiệt (thửa số 502, TBĐ 5) | 638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa số 78 TBĐ 03) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa số 356, TBĐ 03) và phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa số 85, TBĐ 3) đến giáp đường vào trường Mầm non | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Đặng Văn Đông (thửa số 214, TBĐ 02) - đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa số 79, TBĐ 03) và phía đối diện từ đất bà Võ Thị Mỹ Dung (thửa số 218, TBĐ 02) đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa số | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa số 532, TBĐ 02) và phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa số 532, TBĐ | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |