STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nguyễn Doãn Lương (thửa số 110, TBĐ 04) - đến hết đất ông Hồ Bến (thửa số thửa số 04, TBĐ 46) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ đất bà Điểu Thị Đrin (thửa số 25, TBĐ 19) - đến hết đất ông Bùi Khánh Thi (thửa số 137, TBĐ 04) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ Đất ông Trần Văn Chương (thửa số 82, TBĐ 09) - đến hết đất ông Hoàng Văn Khang (thửa số 18, TBĐ 09) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nguyễn Xuân Thành (thửa số 150, TBĐ 38) - đến hết đất ông Trần Duy Đệ (thửa số 4, TBĐ 08) | 443.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |