STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên (thửa số 39, TBĐ 16) - đến cầu Đạ Sị mới (thửa số 37, TBĐ 16) | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Xuân Lai (thửa số 347, TBĐ 02) - đến ranh địa phận Đạ Tẻh | 479.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Tấn Hồng (thửa số 322, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Như Tài (thửa số 75, TBĐ 06) | 322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Xuân Trường (thửa số 27, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Tơ (Trung tâm xã) (thửa số 115, TBĐ 05) | 906.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đồng Hoài Minh (thửa số 121, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Xuân (thửa số 26, TBĐ 05) | 599.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Bùi Thị Ớt (thửa số 526, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Khuê (thửa số 122, TBĐ 02) | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Chí Bá (thửa số 353, TBĐ 14) - đến giáp đất ông Tô Trọng Nghĩa (thửa số 525, TBĐ 02) | 556.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ cầu Đạ Sị (mới) - đến đất ông Cao Tấn Thành (thửa số 189, TBĐ 14) | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |