STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Lẫm (thửa số 288 và 219, TBĐ 28) - Giáp ranh xã Đức Phổ (thửa số 111, TBĐ 33) | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Dũng (thửa số 345 và 83, TBĐ 28) - Hết đất ông Nguyễn Văn Hòa (thửa số 206 và 216, TBĐ 28) | 805.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Minh (thửa số 48, TBĐ 27; thửa số 427, TBĐ 26) - Hết đất ông Trần Văn Thỏa (thửa số 56 và 61, TBĐ 28) | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp cầu Hai Cô (thửa số 121 và 15, TBĐ 26) - Hết đất ông Lưu Vũ Vinh (thửa số 513, TBĐ 26; thửa số 39, TBĐ 27) | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |