STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Đặng Thị Cúc (thửa số 451 và 460, TBĐ 21) - Hết đất ông Lương Văn Bốn (thửa số 392 và 393, TBĐ 21) (Từ cầu 2 Cô đi vào) đường Nguyễn Viết Xuân | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Hoàng Văn Rum (thửa số 766 và 241, TBĐ 03) - Hết đất ông Hoàng Văn Hiền (thửa số 257, TBĐ 04, phía đối diện thửa số 254, TBĐ 04) | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Chu Đình Quyết (thửa số 188, TBĐ 22; thửa số 03, TBĐ 24) - Hết đất ông Nguyễn Văn Thấn, (thửa số 414, TBĐ 03; thửa số 129, TBĐ 24) | 149.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Vũ Thị Hà (thửa số 120, TBĐ 33) - Giáp mương thủy lợi Đắk Lô (thửa số 55, TBĐ 33) đường Phan Đình Giót | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố số 1 (thửa số 220 và 221, TBĐ 28) - Giáp mương Đắk Lô | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |