STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Trần Thị Hương Thương (thửa số 212, 195, TBĐ 30) - Giáp khu dân cư đường lô 2, đường Hoàng Hoa Thám | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Mão (thửa số 453 và 450, TBĐ 29) - Hết đất ông Đào Xuân Thành (thửa số 22, TBĐ 32; thửa số 458, TBĐ 29) đường Bà Triệu. | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đặng Xuân Đước (thửa số 333, TBĐ 29) - Hết đất ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa số 15, TBĐ 32 - phía đối diện thửa số 61, TBĐ 32) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lã Quang Doanh (thửa số 572 và 55, TBĐ 29) - Hết đất nhà Văn hóa Khu 3 (thửa số 661 và 309, TBĐ 29) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Hương (thửa số 16 và 20, TBĐ 31) - Hết đất ông Bùi Văn Hống (thửa số 12, TBĐ 32 - phía đối diện thửa số 61, TBĐ 32) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |