STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đường Đinh Bộ Lĩnh (thửa số 108 và 68, TBĐ 18) - Hết đất ông Trần Văn Thuyết (thửa số 35, TBĐ 18) | 172.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Phạm Văn Viên (thửa số 73, TBĐ 20) - Hết đất ông Phan Thanh Miêng (thửa số 39, TBĐ 20, phía đối diện thửa số 43, TBĐ 20) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Vinh (thửa số 62 và 106, TBĐ 21) - Hết đất ông Trịnh Văn Lịch (thửa số 115, TBĐ 20, phía đối diện thửa số 472, TBĐ 20) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Mai Văn Lâm (thửa số 475 và 489, TBĐ 21) - Hết đất ông Nguyễn Văn Lim (thửa số 175 và 246, TBĐ 21) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |