STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Lê Hải Nhị (thửa số 314 và 336, TBĐ 44) - Đất ông Ngô Văn Dục (thửa số 326 và 369, TBĐ 44) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Chu Huân (thửa số 213 và 266, TBĐ 44) - Hết đất ông Lã Văn Thủy (thửa số 207 và 268, TBĐ 44) | 438.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Ngô Quốc Hưng (thửa số 197 và 258, TBĐ 44) - Hết đất ông Lê Chu Huân (thửa số 214 và 280, TBĐ 44) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |