STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 176 và 1280, TBĐ 44 - Hết thửa số 22 và 21, TBĐ 39 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 176 và 1280, TBĐ 44 - Hết thửa số 22 và 21, TBĐ 39 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |