STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Trần Thị Tá (thửa số 117, TBĐ 04) - đến hết đất ông Lê Thái Thi (thửa số 618, TBĐ 03) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239, TBĐ 05) - đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08, TBĐ 06) | 357.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đỗ Kim Thành (thửa số 07, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Tức (thửa số 78, TBĐ 06) | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Đặng Quang Sinh (giáp thửa số 10, TBĐ 07) - đến hết đất ông Bùi Xuân Tứ (thửa số 106, TBĐ 07) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Lê Thái Thi (thửa số 09, TBĐ 06) - đến hết đất ông Đinh Thiên Vân (thửa số 10, TBĐ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |