STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Tư (thửa số 29, TBĐ 02) - đến hết đất ông Trần Duy (thửa số 261, TBĐ 02) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Bùi Thị Tuyết Mai (thửa số 42, TBĐ 02) - đến hết đất ông Võ Ngọc Hiếu (thửa số 262, TBĐ 02) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Đường thôn 4: Từ đất ông Phạm Văn Hồng (thửa số 124, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Tương (thửa số 188, TBĐ 02) | 214.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Đường sân vận động: Từ giáp mương thủy lợi - đến hết đất bà Cao Thị Phong (thửa số 30, TBĐ 05) | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Khoa (thửa số 158, TBĐ 02) - đến hết đất ông Đinh Công Thịnh (thửa số 389, TBĐ 02) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Xuân Tùng (thửa số 45, TBĐ 05) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thủy (thửa số 01, TBĐ 02) | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Văn Dương (thửa số 73, TBĐ 05) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (thửa số 452, TBĐ 05) | 381.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Chế Văn Hoàng (thửa số 78, TBĐ 05) - đến hết đất ông Phạm Văn Phu (thửa số 88, TBĐ 05) | 388.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |