STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đỗ Văn Lợi (thửa số 267, TBĐ 10) - đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (thửa số 107, TBĐ 10) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Vũ Xuân Điều (thửa số 210, TBĐ 10) - đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (thửa số 107, TBĐ 10) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm (thửa số 106, TBĐ 09) - đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (thửa số 112, TBĐ 09) | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Khổng Thị Chụt (thửa số 13, TBĐ 09) - đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (thửa số 178, TBĐ 09) | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |