STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Phan Thị Lịch (thửa số 237, TBĐ 14) - đến hết đất ông Nguyễn Đức Toàn (thửa số 75, TBĐ 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Văn Thành (thửa số 90, TBĐ 11) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thạch (thửa số 337, TBĐ 11) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Phan Đăng Giao (thửa số 43, TBĐ 08) - đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (thửa số 04, TBĐ 08) và đất ông Nguyễn Văn Nghĩa (thửa số 363, TBĐ 08) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Hạ Thanh Hải (thửa số 68, TBĐ 11) - đến hết đất ông Nguyễn Đình Thể (thửa số 55, TBĐ 11) | 108.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đặng Văn Dũng (thửa số 16, TBĐ 12) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh (thửa số 304, TBĐ 11) | 120.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Lê Văn Thảo (thửa số 54, TBĐ 13) - đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (thửa số 2, TBĐ 12) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Nguyễn Thị Ba (thửa số 67, TBĐ 13) - đến hết cống 19/5 | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Hoàng Văn Nông (thửa số 170, TBĐ 07) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Vinh (thửa số 66, TBĐ 06) | 231.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |