STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đặng Xuân Sinh (thửa số 405 và 401, TBĐ 25) - Hết đất bà Nguyễn Thị Liên (thửa số 93 và 77, TBĐ 30) | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Khương Đình Phùng (thửa số 56 và 71, TBĐ 30) - Giáp trường Tiểu học Võ Thị Sáu (thửa số 125 và 83, TBĐ 24) | 253.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đinh Văn Diện (thửa số 132 và 144, TBĐ 29) - Giáp Khu dân cư đường lô 2, đường Võ Thị Sáu | 816.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Đình Thiều (thửa số 88 và 130, TBĐ 30) - Giáp Khu dân cư đường lô 2 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |