STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa số 773, TBĐ 25) - Giáp đất Khu dân cư đường lô 2 (giáp đất CA huyện) đường Nguyễn Tri Phương | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Tuyến đường tổ dân phố số 3 (Từ thửa số 555, TBĐ 25 - phía đối diện thửa số 590, TBĐ 25) - Hết thửa số 591, TBĐ 25 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Tâm (thửa số 297 và 298, TBĐ 02) - Hết đất ông Đỗ Huy Hòa (thửa số 229 và 49, TBĐ 01) | 217.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 231 và 90, TBĐ 24 - Hết đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa số 73 và 74, TBĐ 24) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |