STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Vũ Văn Kịnh (thửa số 24, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa số 874, TBĐ 05). | 189.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Trần Hữu Phúc (thửa số 828A, TBĐ 06) - đến cầu ông Đại thôn 2. | 189.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương - đến hết đất ông Đinh Tiến Ba (thửa số 1107, TBĐ 06) | 239.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |