STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất ông Điểu K Lọ (thửa số 04 TBĐ 24) - đến hết đất ông Điểu K Men (thửa số 20, TBĐ 24) Đường ĐH 94 | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất Trạm Kiểm Lâm (thửa số 40, TBĐ 20) - đến hết đất ông Điểu K Lọ (thửa số 61, TBĐ 20) Đường ĐH 94 | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất bà Điểu Thị BLội (thửa số 34, TBĐ 16) - đến hết đất ông Điểu K Phương (thửa số 34, TBĐ 15) | 86.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |