STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa số 294, TBĐ 35) - đến giáp đất UBND xã quản lý (thửa số 33, TBĐ 44) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ cầu Mỹ Điền - đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa số 755, TBĐ 36) - đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa số 291, TBĐ 35) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa số 306, TBĐ 42) - đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa số 299, TBĐ 43) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa số 14, TBĐ 37) - đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa số 98, TBĐ 37) | 79.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa số 464, TBĐ 37) - đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa số 180, TBĐ 37) | 70.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa số 536, TBĐ 39) - đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa số 451, TBĐ 41) | 99.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |