STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nguyễn Ngọc Phóng (thửa số 79, TBĐ 07) - đến hết đất ông Bùi Anh (thửa số 76 phía đối diện thửa số 75), TBĐ 07) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nông Văn Thức (thửa số 92 (211), TBĐ 07) - đến hết đất ông Nguyễn Công Thành (thửa số 174, TBĐ 06) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268, TBĐ 08) - đến hết đất trường cấp 1 (thửa số 266, TBĐ 08) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ giáp đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268, TBĐ 08) - đến hết đất bà Trương Thị Bích Thủy (thửa số 303, TBĐ 08) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Hoàng Văn Triều (thửa số 93, TBĐ 11) - đến hết đất ông Nông Thanh Thuyết (thửa số 19, TBĐ 11) | 97.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Phạm Phú (thửa số 83, TBĐ 04) - đến cầu Suối Sắt Suối Nhỏ (thay cầu Khỉ) | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Võ Văn Huê (thửa số 48, TBĐ 18) - đến hết đất ông Nguyễn Quang Minh (thửa số 01, TBĐ 16) | 122.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ nhà Văn hóa thôn Phước Hải cũ (thửa số 115, TBĐ 08) - đến hết đất UBND xã | 146.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |