STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Đoàn Hữu Thọ (thửa số 904, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Phương Huân (thửa số 1101, TBĐ 02) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Đinh Duy Bốn (thửa số 133, TBĐ 05) - đến hết đất ông Trần Xuân Quynh (thửa số 17, TBĐ 05) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Vũ Hồng Hoàn (thửa số 931, TBĐ 06) - đến ngã ba ông Lê Văn Quỳnh thôn 1 | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Lê Ngọc Chinh - đến hết đất bà Đinh Thị Hương Nga (thửa số 1101, TBĐ 06). | 159.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Nguyễn Văn Nhiên (thửa số 478, TBĐ 07) - đến ngã ba ông Bùi Xuân Biên (thửa số 304, TBĐ 07) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba bà Trần Thị Ninh (thửa số 870, TBĐ 05) - đến ngã ba bà Vũ Thị Toản (thửa số 71, TBĐ 04). | 169.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Bùi Văn Phú (thửa số 66, TBĐ 04, phía đối diện thửa số 237, TBĐ 04) - đến cổng chào hồ Đạ Sị (thửa số 208, TBĐ 03, phía đối diện thửa số 179, TBĐ 03) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Vũ Văn Lâm - đến hết Ngã ba ông Nguyễn Văn Thiêm (đường Liên Thôn 4 - 5) | 251.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |