STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trương Cao Định (thửa số 435, TBĐ 02) và bà Dương Thị Như (thửa số 431, TBĐ 02) - Giáp ranh xã Đức Phổ | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Lục Văn Coỏng (thửa số 220, TBĐ 02) - Hết đất ông Thạch Văn Phúng (thửa số 171, TBĐ 27) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Kim (thửa số 201, TBĐ 11) đến giáp đất ông Võ Đình Quý (thửa số 203, TBĐ 11) - Đất ông Trương Tuyên Ngôn (thửa số 117, TBĐ 11) đến hết đất ông Phạm Văn Hùng (thửa số 171, TBĐ 11) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đặng Tám (thửa số 547, TBĐ 12) đến giáp đất ông Thái Văn Dần (thửa số 559, TBĐ 12) - Đất ông Võ Đường Vân (thửa số 650, TBĐ 12) đến hết đất ông Nông Văn Trung (thửa số 144, TBĐ 13) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Hòa (thửa số 77, TBĐ 13) đến giáp đất chân đồi Kim Cương - Đất ông Nông Văn Dương (thửa số 344, TBĐ 13) đến giáp đất chân đồi Kim Cương. | 313.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trần Hữu Tứ (thửa số 345, TBĐ 15) đến hết đất ông Hà Đại Đức (thửa số 94, TBĐ 13) - Đất ông Hoàng Đức Luyện (thửa số 448, TBĐ 15) đến hết đất ông Trần Văn Ngãi (thửa số 29, TBĐ 13) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trương Tùng Thạch (thửa số 323, TBĐ 09) đến hết đất ông Phạm Văn Minh (thửa số 516, TBĐ 12) - Đất sân vận động dến hết ông Nguyễn Văn Nhựt (thửa số 525, TBĐ 12) | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Hà Công Sỹ (thửa số 154, TBĐ 15) đến hết đất ông Nguyễn Kế Tùng (thửa số 342, TBĐ 03) - Đất bà Nguyễn Thị Loan (thửa số 155, TBĐ 15) đến hết đất ông Nông Ngọc Sơn (thửa số 491, TBĐ 03) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II - Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Can (thửa số 608, TBĐ 09) - Giáp đất ông Đỗ Tu (thửa số 13, TBĐ 09) và đối diện bên kia đường | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |