STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường nội bộ Làng đồng bào dân tộc (Buôn Go) - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 148.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường nội bộ Làng đồng bào dân tộc (Buôn Go) - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 148.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |