STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Huỳnh Thị Mỹ Châu (thửa số 190, TBĐ 06) đến hết đất ông Phan Văn Thể (thửa số 248, TBĐ 06) (đường ra sông) - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Hồ Thị Thu Thanh (thửa số 148, TBĐ 6) đến hết đất bà Trần Thị Kim Hòa (thửa số 66, TBĐ 6) - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Tứ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa số 50, TBĐ 6) đến hết đất ông Võ Ngọc Phúc (thửa số 183, TBĐ 06) - | 192.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Lãng (thửa số 628, TBĐ 06) đến hết đất bà Nguyễn Thị Hồng Châu (thửa số 487, TBĐ 06) - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |