STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Sáu (thửa số 610, TBĐ 5) - đến hết đất ông Nguyễn Nghiêm (thửa số 24, TBĐ 5) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ lò giết mổ (thửa số 513, TBĐ 5) - đến hết đất ông Diệp Đình Danh (thửa số 74, TBĐ 5) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Út (thửa số 138, TBĐ 5) - đến hết đất ông Phan Thanh Tùng (thửa số 38, TBĐ 05) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ Nhà văn hóa Thôn 2 (thửa số 696, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Trung Quân (thửa số 764, TBĐ 05) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |