STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Diệp Tân Lâm (thửa số 511, TBĐ 03) - đến hết đất ông Kim Xuân Bổng (thửa số 340, TBĐ 02) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất Nguyễn Thị Xuân (thửa số 558, TBĐ 3) - đến hết đất ông Bùi Tá Tính (thửa số 66, TBĐ 03) | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Phan Khiêm (thửa số 51, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa số 126, TBĐ 02) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |