STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Đỗ Thụ (thửa số 71, TBĐ 01) - đến hết đất ông Lê Xuân Sơn (thửa số 241, TBĐ 01) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Lương Thị Phương (thửa số 87, TBĐ 01) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Bốn (thửa số 147, TBĐ 01) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Đường liên thôn 1,2,3 từ đất bà Nguyễn Thị Ẩn (thửa số 232, TBĐ 05) - đến hết đất Nguyễn Đăng Ninh (thửa số 49, TBĐ 06) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ nhà Văn hóa thôn 4 (thửa số 357, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng (thửa số 280, TBĐ 02) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ giáp đất ông Kim Nhật Ngôn (thửa số 116, TBĐ 12) - đến hết đất ông Võ Thanh Bình (thửa số 16, TBĐ 01) | 174.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Lương Thị Phương (thửa số 88, TBĐ 01) - đến Cầu ông Tuệ (thửa số 02, TBĐ 11) | 154.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Đi (thửa số 110, TBĐ 2) - đến hết đất ông Võ Thanh Toán (thửa số 86, TBĐ 01) | 203.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |