STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 8.000 | 6.400 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 8.000 | 6.400 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 11.000 | 8.800 | 7.700 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 38.000 | 30.000 | 19.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 38.000 | 30.000 | 19.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 30.000 | 24.000 | 15.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 38.000 | 30.000 | 19.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |