STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Đường bê tông vào Nghĩa trang thôn 4 từ thửa số 168 và 171b, TBĐ 208a - đến hết thửa số 97 và 98, TBĐ 208a | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Đường bê tông đồi Phim, thôn 6 từ thửa số 595 và 598, TBĐ 208d - đến hết thửa số 309 và 345, TBĐ 208d | 357.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Đường bê tông Bình Dương, thôn 3 từ thửa số 55 và 116, TBĐ 204c - đến hết thửa số 125 và 140, TBĐ 204d | 357.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Đường bê tông xóm 12 hộ từ thửa số 265 và 269, TBĐ 208a - đến hết thửa số 09 và 12, TBĐ 287b | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Đường bê tông vào nhà ông Luyện từ thửa số 742, TBĐ 208d - đến hết thửa số 888, TBĐ 208d | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Đường bê tông Bình Thạnh, thôn 3 từ thửa số 146 và 197, TBĐ 204c - đến hết thửa số 56 và 103, TBĐ 204c | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |