STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ cầu Đạ Oai (thửa số 150 và 151, TBĐ 204a) - đến giáp ranh huyện Đạ Tẻh | 992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ cây số 09 (thửa số 347 và 357, TBĐ 208a) - đến cầu Đạ Oai (thửa số 27 và 28, TBĐ 204c) | 1.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ cây số 08 (thửa số 743 và 912, TBĐ 208d) - đến cây số 09 (thửa số 348 và 386, TBĐ 208a) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ giáp ranh xã Mađaguôi - đến cây số 08 (thửa số 890 và 911, TBĐ 208d) | 670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |