STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ cống nhà ông Lê (thửa 1615, TBĐ 08 và thửa số 1185, TBĐ 07) - đến cầu 2 (thửa 1145 và 1232, TBĐ 07) | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ kênh N2 (thửa số 1645 và 1178, TBĐ 08) - đến cống nhà ông Lê (thửa số 847 và 1567, TBĐ 08) | 3.199.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ cầu 1 (thửa số 18 và 19, TBĐ 13) - đến kênh N2 (thửa số 1620 và 1794, TBĐ 08) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |