STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 44 và 106, TBĐ 09 - đến thửa số 07 và 56, TBĐ 11 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 44 và 106, TBĐ 09 - đến thửa số 07 và 56, TBĐ 11 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |