STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 26 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 201 và 211, TBĐ 33 - Hết đường bê tông (hẻm Lâm Hoàng) | 1.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 26 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 201 và 211, TBĐ 33 - Hết đường bê tông (hẻm Lâm Hoàng) | 1.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |