STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu treo (thửa số 14 và 15, TBĐ 03) - đến giáp tỉnh lộ (thửa số 72 và 74, TBĐ 03) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 6 (thửa số 44 và 45, TBĐ 09) - đến giáp huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 6 - đến giáp thửa số 42, TBĐ 05 | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ thửa số 35, TBĐ 05 - đến đỉnh dốc Ông Kia | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 5 (thửa số 82 và 106, TBĐ 03) - đến đỉnh dốc Ông Kia (thửa số 112 và 116, TBĐ 03) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đoàn Kết | Từ cầu số 4 (thửa số 01 và 04, TBĐ 03) - đến cầu số 5 (thửa số 73 và 86, TBĐ 03) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |